--

chiêm nghiệm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiêm nghiệm

+ verb  

  • To be experienced in observing (something)
    • những người làm nghề đánh cá biển rất giỏi chiêm nghiệm thời tiết
      the sea fishing people are very experienced in observing the weather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiêm nghiệm"
Lượt xem: 623